Có 2 kết quả:
生輝 shēng huī ㄕㄥ ㄏㄨㄟ • 生辉 shēng huī ㄕㄥ ㄏㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dazzle
(2) to brighten up (a room etc)
(2) to brighten up (a room etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dazzle
(2) to brighten up (a room etc)
(2) to brighten up (a room etc)
Bình luận 0